Thực đơn
Phó_Tổng_thống_Indonesia Danh sách Phó Tổng thống№ | Chân dung | Tên (Sinh–Mất) | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị | Tổng thống | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dr. Mohammad Hatta (1902–1980) | 18/8/1945[1] | 1/12/1956 [A] | Đảng Dân tộc Indonesia | Sukarno | ||
Khuyết[B] (1/12/1956 – 22/3/1973) | |||||||
2 | Sri Sultan Hamengkubuwono IX (1912–1988) | 22/3/1973[2] | 23/3/1978[C] | Không đảng phái | Suharto | ||
3 | Adam Malik (1917–1984) | 23/3/1978 | 12/3/1983[3] | Golkar | |||
4 | Umar Wirahadikusumah (1924–2003) | 12/3/1983 | 11/3/1988[3] | Golkar | |||
5 | Sudharmono (1927–2006) | 11/3/1988 | 17/3/1993[4] | Golkar | |||
6 | Try Sutrisno (1935– ) | 17/3/1993 | 14/3/1998 | Golkar | |||
7 | Bacharuddin Jusuf Habibie (1936–2019) | 14/3/1998 | 21/5/1998[D] | Golkar | |||
Khuyết (19/5/1998 – 25/10/1999) | |||||||
8 | Megawati Sukarnoputri (1947– ) | 26/10/1999[3] | 23/7/2001[E] | Đảng Dân chủ - Đấu tranh Indonesian | Abdurrahman Wahid | ||
Khuyết[E] (23~26/7/2001) | |||||||
9 | Hamzah Haz (1940– ) | 26/7/2001[5] | 20/10/2004 | Đảng Phát triển Thống nhất | Megawati Sukarnoputri | ||
10 | Jusuf Kalla (1942– ) | 20/10/2004[F] | 20/10/2009 | Golkar | Susilo Bambang Yudhoyono | ||
11 | Boediono (1943– ) | 20/10/2009 | 20/10/2014 | Không đảng phái | |||
12 (10) | Jusuf Kalla (1942– ) | 20/10/2014 | 20/10/2019 | Golkar | Joko Widodo | ||
13 | Ma'ruf Amin (1943– ) | 20/10/2019 | Đương nhiệm | Không đảng phái |
Thực đơn
Phó_Tổng_thống_Indonesia Danh sách Phó Tổng thốngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Phó_Tổng_thống_Indonesia http://www.wapresri.go.id/